Phương pháp
nghiên cứu:
|
Nghiên cứu áp dụng phương pháp tiếp cận lý thuyết nhận thức xã hội và lý thuyết tự quyết, với cỡ mẫu định lượng gồm 1.178 sinh viên từ 5 trường đại học công lập ở Hà Nội (Đại học Bách Khoa Hà Nội, Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Công Đoàn, Đại học Kiến trúc, và Học viện Báo chí & Tuyên truyền). Dữ liệu định lượng được thu thập qua khảo sát trực tuyến từ ngày 01/11 đến 08/12/2023, tập trung vào đặc điểm nhân khẩu học, năng lực số, môi trường và động lực học tập. Đồng thời, 30 sinh viên được chọn phỏng vấn sâu theo phương pháp định tính, đảm bảo sự đa dạng về giới tính, năm học và ngành học, nhằm khám phá sâu hơn các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực số. Nghiên cứu kết hợp phân tích thống kê và nội dung để đưa ra kết luận toàn diện.
|
Tóm tắt kết quả/
phát hiện chính:
|
Thực trạng năng lực số của sinh viên: Năng lực số của sinh viên các trường đại học công lập tại Hà Nội đạt mức trung bình, với sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm sinh viên dựa trên giới tính, ngành học, và năm học. Các nhóm năng lực về tìm kiếm, đánh giá và quản lý thông tin số được sinh viên thể hiện ở mức khá. Tuy nhiên, các năng lực như sáng tạo nội dung số và đảm bảo an toàn trong không gian số còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở nhóm sinh viên năm nhất hoặc sinh viên thuộc ngành khoa học xã hội.
Yếu tố giới tính: Sinh viên nữ vượt trội hơn sinh viên nam ở các nhóm năng lực như giao tiếp, hợp tác trong môi trường số, và sáng tạo nội dung số. Ngược lại, sinh viên nam có xu hướng thể hiện tốt hơn ở các năng lực liên quan đến giải quyết các vấn đề kỹ thuật số, phản ánh sự khác biệt trong cách tiếp cận công nghệ giữa hai giới.
Yếu tố năm học: Sinh viên năm cuối có năng lực số vượt trội hơn so với các năm học thấp hơn, đặc biệt trong khả năng sáng tạo nội dung và sử dụng các công cụ số để đảm bảo an toàn thông tin. Điều này được lý giải bởi sự tích lũy kinh nghiệm và yêu cầu học thuật cao hơn trong quá trình học tập.
Yếu tố ngành học: Sinh viên thuộc các ngành kỹ thuật, như công nghệ thông tin và cơ điện tử, thể hiện năng lực số cao hơn đáng kể so với sinh viên các ngành khoa học xã hội. Điều này thể hiện sự khác biệt về yêu cầu đào tạo và môi trường học tập giữa các nhóm ngành.
Các yếu tố môi trường: Chất lượng kết nối Internet, môi trường học tập tại nhà trường, và cơ hội tiếp cận các công cụ kỹ thuật số có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển năng lực số. Sinh viên có điều kiện kết nối Internet tốt hơn và được hỗ trợ từ nhà trường thường có năng lực số cao hơn.
Động lực học tập và sự hỗ trợ: Động lực nội tại, như sự tò mò, niềm đam mê học hỏi, cùng với động lực ngoại tại, như cơ hội việc làm và yêu cầu từ nhà trường, là những yếu tố thúc đẩy quan trọng trong việc phát triển năng lực số. Đồng thời, sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường, và xã hội, bao gồm việc trang bị các thiết bị công nghệ và hướng dẫn sử dụng, đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao kỹ năng số của sinh viên.
Những thách thức và hạn chế:
-
Sự chênh lệch về năng lực số giữa các nhóm sinh viên, đặc biệt giữa sinh viên thuộc ngành kỹ thuật và khoa học xã hội, xuất phát từ sự khác biệt trong môi trường học tập và cơ hội thực hành thực tế.
-
Khả năng sáng tạo nội dung số và đảm bảo an toàn số còn hạn chế, cho thấy cần có thêm các chương trình đào tạo chuyên sâu và tiếp cận phù hợp hơn với nhu cầu của sinh viên.
Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của việc phát triển các chương trình đào tạo năng lực số toàn diện, có trọng tâm và phù hợp với từng nhóm đối tượng sinh viên. Sự phối hợp giữa chính sách hỗ trợ của nhà trường, đầu tư công nghệ và môi trường học tập, cùng với sự chủ động nâng cao kỹ năng của sinh viên, sẽ là yếu tố then chốt để cải thiện năng lực số, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong giáo dục đại học và xã hội Việt Nam.
|
Khuyến nghị:
|
Để nâng cao năng lực số của sinh viên, báo cáo đưa ra các khuyến nghị cụ thể tập trung vào việc cải thiện chương trình đào tạo, cơ sở hạ tầng công nghệ, và sự hỗ trợ từ gia đình và nhà trường. Trước tiên, cần tăng cường nội dung đào tạo về quản lý thông tin, sáng tạo nội dung số, và an toàn thông tin, đồng thời khuyến khích áp dụng các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo và học máy trong giảng dạy. Bên cạnh đó, việc nâng cấp hệ thống mạng và trang thiết bị công nghệ thông tin tại các trường đại học là thiết yếu, đặc biệt cần có chính sách hỗ trợ sinh viên khó khăn tiếp cận với thiết bị và tài nguyên học tập kỹ thuật số. Ngoài ra, cần tổ chức các hoạt động thực hành như khóa học trực tuyến, hội thảo chuyên môn, dự án thực tế, và các cuộc thi về công nghệ số nhằm khuyến khích sinh viên ứng dụng kiến thức vào thực tiễn. Đồng thời, việc tăng cường nhận thức về an ninh mạng thông qua các buổi tập huấn và mô phỏng tình huống thực tế là một ưu tiên. Cuối cùng, môi trường học tập thuận lợi với sự khuyến khích từ gia đình và sự đầu tư của nhà trường sẽ là yếu tố quan trọng, giúp sinh viên phát triển năng lực số một cách toàn diện, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội trong thời kỳ chuyển đổi số.
|